Kinh tế | 30/06/2025
Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung 2025: Cơ hội và thách thức cho nhà đầu tư
Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung đã trở thành một trong những sự kiện kinh tế toàn cầu được quan tâm nhất trong những năm gần đây. Sự leo thang căng thẳng giữa hai cường quốc này không chỉ tác động đến nền kinh tế của họ mà còn lan rộng ra toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Với vai trò là một quốc gia có độ mở kinh tế cao, Việt Nam chịu ảnh hưởng không nhỏ từ cuộc chiến này.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và phân tích sâu sắc về tác động của chiến tranh thương mại Mỹ – Trung đối với nền kinh tế và thị trường tài chính Việt Nam. Đồng thời chỉ ra những cơ hội và thách thức đầu tư cụ thể cho nhà đầu tư Việt Nam.

Chiến tranh thương mại là gì?
Trước khi đi sâu vào tác động hãy làm rõ một khái niệm quan trọng. Bạn có thể hiểu đơn giản, chiến tranh thương mại là tình trạng mà các quốc gia cố gắng gây tổn hại cho nền kinh tế của nhau bằng cách áp đặt các rào cản thương mại. Công cụ phổ biến nhất là thuế quan (tariffs) – tức là đánh thuế lên hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia khác để làm cho chúng trở nên đắt đỏ hơn.

Tuy nhiên, nó không chỉ dừng lại ở thuế. Các quốc gia còn có thể sử dụng các hàng rào phi thuế quan khác như hạn ngạch (quota – giới hạn số lượng hàng được nhập), các quy định kỹ thuật phức tạp, hoặc cấm vận. Cuộc chiến này thường diễn ra theo kiểu “ăn miếng trả miếng”, khi một nước ra đòn, nước kia sẽ có hành động đáp trả, tạo ra một vòng xoáy leo thang căng thẳng.
Ví dụ minh họa: Căng thẳng thương mại Nhật Bản – Hàn Quốc (2019)
Để bạn dễ hình dung hơn, hãy nhìn vào một ví dụ một cuộc tranh chấp thương mại đã nổ ra giữa hai gã khổng lồ công nghệ châu Á là Nhật Bản và Hàn Quốc.
- Nguyên nhân: Bắt nguồn từ những tranh cãi lịch sử kéo dài, tòa án Hàn Quốc ra phán quyết yêu cầu các công ty Nhật Bản bồi thường cho các nạn nhân bị cưỡng bức lao động trong Thế chiến II.
- Hành động của Nhật Bản: Để đáp trả, Tokyo đã siết chặt quy định xuất khẩu ba loại vật liệu hóa học quan trọng, vốn là thành phần không thể thiếu để sản xuất chip bán dẫn và màn hình OLED – những ngành công nghiệp xương sống của Hàn Quốc (nơi có các tập đoàn như Samsung, SK Hynix).
- Phản ứng của Hàn Quốc: Seoul ngay lập tức đệ đơn kiện lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đồng thời một làn sóng tẩy chay hàng hóa Nhật Bản đã lan rộng trong dân chúng Hàn Quốc.
- Hệ quả: Cuộc đối đầu này đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu trong một thời gian, gây thiệt hại cho doanh nghiệp cả hai nước và cho thấy chiến tranh thương mại có thể bắt nguồn từ cả những vấn đề chính trị, lịch sử.
Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung diễn ra như thế nào?
Cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung không phải là một câu chuyện mới của năm 2025. Nó là sự tiếp nối và leo thang của một cuộc đối đầu kéo dài từ nhiệm kỳ của cựu Tổng thống Donald Trump. Nếu như trước đây, các đòn thuế quan chủ yếu tập trung vào Trung Quốc, thì giờ đây, cuộc chiến đã mang tính toàn cầu hơn, kéo theo nhiều quốc gia khác vào vòng xoáy, trong đó có Việt Nam.
Bước ngoặt lớn đến vào đầu năm 2025, khi chính quyền Mỹ, tiếp nối lập trường cứng rắn, công bố một gói thuế quan mới với quy mô và phạm vi được mở rộng đáng kể. Động thái này không chỉ nhắm vào các mặt hàng công nghệ cao của Trung Quốc mà còn đưa nhiều quốc gia, bao gồm cả các đồng minh, vào “tầm ngắm”.
Để dễ hình dung, hãy tham khảo một bảng mô phỏng các mức thuế quan mới mà Mỹ công bố, dựa trên các mục tiêu chiến lược của họ:
Bảng thuế quan mới của Mỹ (Công bố đầu năm 2025)
Quốc gia/Khu vực |
Các mặt hàng chính bị áp thuế | Mức thuế đề xuất/áp dụng |
Lý do chính được đưa ra |
Trung Quốc | Xe điện (EV), pin lithium-ion, tấm pin năng lượng mặt trời, chip bán dẫn, cần cẩu cảng. | Tăng từ 25% lên 50-100% đối với một số mặt hàng. | Chống lại các hoạt động thương mại không công bằng, bảo vệ an ninh quốc gia và ngành công nghiệp nội địa. |
Liên minh châu Âu (EU) | Thép, nhôm, một số dòng xe hơi và hàng nông sản. | Duy trì mức thuế cũ và cân nhắc tăng thêm 10-15%. | Phản ứng lại các chính sách thuế carbon và trợ cấp của EU bị cho là gây bất lợi cho hàng hóa Mỹ. |
Việt Nam, Malaysia, Thái Lan | Pin năng lượng mặt trời, đồ gỗ nội thất, thép, linh kiện điện tử. | Bị điều tra chống lẩn tránh thuế, có nguy cơ bị áp mức thuế tương tự Trung Quốc (25-50%). | Nghi ngờ hàng hóa có nguồn gốc từ Trung Quốc được “trung chuyển” qua để lẩn tránh thuế quan. |
Mexico, Canada | Phụ tùng ô tô, một số sản phẩm nông nghiệp. | Rà soát lại theo thỏa thuận USMCA, đe dọa áp thuế nếu không tuân thủ các quy định về lao động và nguồn gốc xuất xứ. | Đảm bảo lợi ích cho người lao động và doanh nghiệp Mỹ theo đúng cam kết trong hiệp định. |
Không chỉ là câu chuyện song phương: Việt Nam và các quốc gia khác vào “tầm ngắm”
Nhìn vào bảng trên, bạn có thể thấy rõ, chiến lược của Mỹ đã thay đổi. Thay vì chỉ đối đầu trực diện với Trung Quốc, họ bắt đầu giải quyết “hiệu ứng domino” mà cuộc chiến này tạo ra: sự dịch chuyển của các chuỗi cung ứng. Khi hàng rào thuế quan với Trung Quốc dựng lên, các doanh nghiệp tự nhiên sẽ tìm cách chuyển một phần sản xuất sang các nước láng giềng như Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công và ưu đãi thuế quan.
Đây chính là lý do Việt Nam bị đưa vào danh sách điều tra chống lẩn tránh thuế (anti-circumvention). Cơ quan thương mại Mỹ nghi ngờ rằng nhiều sản phẩm xuất khẩu từ Việt Nam thực chất chỉ là hàng Trung Quốc “thay tên đổi họ”. Điều này đặt các doanh nghiệp Việt Nam chân chính vào tình thế rủi ro, khi có thể bị “vạ lây” và đối mặt với các mức thuế trừng phạt nặng nề.
Chuỗi ngày đàm phán và bất ổn sau tuyên bố
Ngay sau tuyên bố của Mỹ, các hành lang ngoại giao và thương mại trên toàn cầu đã “nóng” lên. Các quốc gia bị ảnh hưởng, bao gồm cả Trung Quốc và Việt Nam, đã ngay lập tức bắt đầu các cuộc tham vấn, thương lượng và đàm phán với phía Mỹ.
- Về phía Trung Quốc: Bắc Kinh có những phản ứng mạnh mẽ, tuyên bố sẽ áp dụng các biện pháp trả đũa tương xứng, nhưng đồng thời vẫn để ngỏ các kênh đối thoại.
- Về phía Việt Nam: Chính phủ và các bộ ngành liên quan đã tích cực làm việc với phía Mỹ để chứng minh sự minh bạch của hàng hóa Việt, khẳng định Việt Nam không phải là nơi trung chuyển để lẩn tránh thuế. Các hiệp hội ngành hàng cũng được huy động để cung cấp dữ liệu, chứng minh tỷ lệ nội địa hóa và quy trình sản xuất tại Việt Nam.
Giai đoạn này được dự báo sẽ kéo dài, tạo ra một môi trường kinh doanh đầy biến động và khó lường cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Việc Mỹ có áp thuế chính thức hay không và ở mức độ nào sẽ phụ thuộc rất nhiều vào kết quả của các cuộc đàm phán này.
Tham khảo: Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN đặc biệt về chính sách thuế quan của Hoa Kỳ
Chiến tranh thương mại Mỹ Trung ảnh hưởng Việt Nam như thế nào?

Khi cuộc chiến thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới leo thang, Việt Nam, với vị trí địa lý và vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu, chịu tác động từ nhiều hướng. Để có cái nhìn toàn diện, chúng ta cần phân tích cả những ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp. Đây là một bức tranh đa chiều, có cả gam màu sáng và tối.
Nguy cơ bị “vạ lây” từ chính sách chống lẩn tránh thuế
Đây có lẽ là rủi ro trực diện và rõ ràng nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt trong năm 2025. Bạn có thể hình dung rằng, Mỹ đang đặt hàng hóa từ Việt Nam dưới một “chiếc kính lúp” khổng lồ để soi xét nguồn gốc.
- Siết chặt kiểm tra xuất xứ (C/O): Cơ quan Hải quan và Biên phòng Mỹ (CBP) sẽ tăng cường kiểm tra, yêu cầu các chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ một cách chặt chẽ hơn. Bất kỳ nghi ngờ nào về việc hàng hóa chỉ được gia công sơ sài tại Việt Nam từ linh kiện Trung Quốc đều có thể dẫn đến việc lô hàng bị giữ lại hoặc bị áp thuế.
- Các ngành hàng trong “tầm ngắm”: Những ngành hàng sử dụng nhiều nguyên phụ liệu nhập khẩu từ Trung Quốc sẽ chịu rủi ro cao nhất. Có thể kể đến:
- Gỗ và nội thất: Nguy cơ sử dụng gỗ hoặc các bộ phận đã qua chế biến từ Trung Quốc.
- Thép: Bị điều tra về việc nhập phôi thép từ Trung Quốc để cán và xuất khẩu.
- Điện tử: Rủi ro về việc chỉ lắp ráp linh kiện điện tử có sẵn từ Trung Quốc.
- Dệt may: Phụ thuộc lớn vào nguồn cung vải và phụ liệu từ Trung Quốc.
- Chi phí và rủi ro gia tăng: Điều này buộc các doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn vào hệ thống quản lý, giấy tờ chứng minh nguồn gốc, và có thể phải đối mặt với các cuộc điều tra tốn kém. Rủi ro pháp lý quốc tế trở nên hiện hữu hơn bao giờ hết.
Cơ hội thu hút FDI – nhưng là một “con dao hai lưỡi”
Ở mặt tích cực, chính sách thuế của Mỹ đã thúc đẩy mạnh mẽ làn sóng dịch chuyển sản xuất theo chiến lược “China +1”. Các tập đoàn đa quốc gia, và cả các doanh nghiệp Trung Quốc, tìm đến Việt Nam như một “bến đỗ” an toàn để tránh bão thuế.
Tuy nhiên, đây chính là lúc cần sự tỉnh táo. Dòng vốn FDI này có thể trở thành “con dao hai lưỡi” nếu chúng ta thiếu sự kiểm soát chặt chẽ.
- Lợi ích trước mắt: Việt Nam đón nhận một lượng vốn đầu tư lớn, tạo thêm nhiều việc làm và thúc đẩy thị trường bất động sản công nghiệp.
- Rủi ro dài hạn: Nếu chúng ta chỉ trở thành một “trạm trung chuyển”, một nơi lắp ráp công đoạn cuối cùng cho hàng hóa Trung Quốc, thì lợi ích sẽ không bền vững. Nguy hiểm hơn, nếu Việt Nam bị Mỹ xác định là quốc gia “tiếp tay” cho hành vi lẩn tránh thuế, uy tín thương mại quốc gia sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Một khi đã mất đi, sẽ rất khó để xây dựng lại.
Xuất khẩu gặp khó do sức mua thị trường Mỹ suy giảm
Đây là một tác động gián tiếp nhưng không kém phần quan trọng. Cuộc chiến thương mại, cùng với các chính sách kinh tế vĩ mô của Mỹ, đã góp phần đẩy lạm phát tại đây lên cao. Khi giá xăng, thực phẩm, nhà ở tăng, người tiêu dùng Mỹ sẽ phải thắt chặt chi tiêu.
Hệ quả là, họ sẽ ưu tiên cho các khoản chi thiết yếu và cắt giảm mua sắm những mặt hàng không quá cấp bách. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến đơn hàng xuất khẩu của Việt Nam:
- Sụt giảm nhu cầu: Các mặt hàng tiêu dùng vốn là thế mạnh xuất khẩu của Việt Nam như dệt may, giày dép, đồ gỗ, và một số sản phẩm điện tử sẽ đối mặt với sự sụt giảm đơn hàng.
- Tác động rõ rệt vào cuối năm: Theo dự báo, tác động này sẽ trở nên rõ rệt hơn vào nửa cuối năm 2025, khi ảnh hưởng của lạm phát thấm sâu vào túi tiền của người dân Mỹ. Các doanh nghiệp trong ngành thủy sản, dệt may và điện tử cần chuẩn bị các kịch bản kinh doanh để ứng phó với giai đoạn khó khăn này.
Chuỗi cung ứng tại Việt Nam bị gián đoạn như thế nào?

Cuộc chiến thương mại không chỉ là câu chuyện vĩ mô, nó đánh thẳng vào “huyết mạch” sản xuất của Việt Nam: chuỗi cung ứng. Sự phụ thuộc lớn vào nguyên phụ liệu từ Trung Quốc khiến doanh nghiệp Việt đối mặt với 3 thách thức lớn:
- Gián đoạn nguồn cung từ Trung Quốc: Tắc nghẽn logistics và kiểm soát chặt chẽ hơn tại biên giới khiến nguyên phụ liệu (vải, linh kiện điện tử, thép…) vừa khan hiếm, vừa tăng giá. Doanh nghiệp bị động về cả số lượng lẫn chi phí đầu vào.
- Áp lực tái cấu trúc chuỗi cung ứng: Nhiều doanh nghiệp buộc phải tìm nhà cung cấp thay thế, nhưng đây là bài toán khó. Năng lực của ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước còn hạn chế, trong khi việc tìm nguồn cung mới ngoài Trung Quốc vừa tốn thời gian, vừa đắt đỏ.
- Chi phí sản xuất tăng, xói mòn sức cạnh tranh: Khi chi phí nguyên liệu và logistics tăng, giá thành sản phẩm bị đội lên. Điều này trực tiếp “bào mòn” biên lợi nhuận và làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa “Made in Vietnam” trên thị trường quốc tế.
Tác động gián tiếp đến toàn bộ nền kinh tế Việt Nam

Ngoài những ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp và chuỗi cung ứng, cuộc chiến thương mại còn tạo ra những con sóng ngầm, tác động gián tiếp đến toàn bộ nền kinh tế vĩ mô. Đây là những yếu tố mà mọi người dân, dù làm kinh doanh hay không, đều có thể cảm nhận được qua túi tiền của mình.
Lạm phát và tỷ giá bị ảnh hưởng
Hai chỉ số kinh tế nhạy cảm này chịu áp lực lớn từ các diễn biến bên ngoài:
- Áp lực lạm phát gia tăng: Khi chuỗi cung ứng toàn cầu gián đoạn và đồng USD tăng giá, chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc, và hàng tiêu dùng vào Việt Nam sẽ đắt đỏ hơn. Doanh nghiệp buộc phải chuyển một phần chi phí này vào giá bán cuối cùng. Kết quả là, giá cả nhiều mặt hàng trong nước leo thang, gây áp lực lên lạm phát và ảnh hưởng đến sức mua của người dân.
- Đồng VND chịu sức ép: Trong bối cảnh bất ổn, dòng vốn đầu tư có xu hướng tìm đến các tài sản an toàn, điển hình là đồng USD, khiến đồng tiền này mạnh lên. Điều này tạo áp lực mất giá lên đồng Việt Nam (VND). Tỷ giá USD/VND tăng không chỉ làm tăng lạm phát do nhập khẩu, mà còn khiến gánh nặng nợ nước ngoài (tính bằng USD) của Chính phủ và doanh nghiệp trở nên lớn hơn khi quy đổi ra VND.
Thị trường lao động và sản xuất công nghiệp chững lại
Sức khỏe của nền kinh tế còn được thể hiện qua thị trường lao động và hoạt động sản xuất. Cả hai lĩnh vực này đều có dấu hiệu chững lại:
- Rủi ro cắt giảm lao động: Như đã phân tích, khi đơn hàng xuất khẩu từ thị trường Mỹ và châu Âu sụt giảm (do người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu), các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, đồ gỗ sẽ phải thu hẹp sản xuất. Điều này có thể dẫn đến việc cắt giảm giờ làm, giảm quy mô tuyển dụng, thậm chí là sa thải lao động tạm thời để tối ưu chi phí.
- Nguy cơ thừa công suất tại các khu công nghiệp: Làn sóng FDI những năm trước đã thúc đẩy việc mở rộng nhanh chóng các khu công nghiệp, đặc biệt là ở phía Nam. Tuy nhiên, khi nhu cầu toàn cầu yếu đi, nhiều nhà máy, nhất là các nhà máy gia công xuất khẩu, có thể không hoạt động hết công suất. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu của doanh nghiệp mà còn là một rủi ro cho các nhà đầu tư vào lĩnh vực bất động sản công nghiệp.
Việt Nam cần làm gì để ứng phó hiệu quả?

Đứng trước bối cảnh đầy thách thức nhưng cũng xen lẫn cơ hội này, sự chủ động ứng phó là yếu tố sống còn. Giải pháp cần đến từ sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp.
Về phía Nhà nước
- Tăng cường kiểm soát xuất xứ hàng hóa: Đây là nhiệm vụ cấp bách nhất để bảo vệ uy tín quốc gia. Chính phủ cần siết chặt quy trình cấp Chứng nhận xuất xứ (C/O), áp dụng công nghệ để truy vết và xác minh, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi gian lận thương mại. Điều này giúp xây dựng lòng tin với các đối tác, đặc biệt là Mỹ.
- Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Việc quá phụ thuộc vào thị trường Mỹ và Trung Quốc là một rủi ro. Nhà nước cần đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại, kết nối doanh nghiệp với các thị trường mới và tiềm năng như khối EU (thông qua EVFTA), Ấn Độ, Trung Đông, và các nước trong khối ASEAN.
- Đàm phán và tận dụng các FTA: Ngoại giao kinh tế là chìa khóa. Việt Nam cần tiếp tục các kênh đối thoại song phương với Mỹ để làm rõ các quan ngại, đồng thời tận dụng tối đa các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đã có như CPTPP, EVFTA, RCEP để tạo ra những sân chơi mới, giảm bớt áp lực từ cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung.
Về phía doanh nghiệp
- Đầu tư vào công nghệ truy xuất nguồn gốc: Đây không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc để tồn tại. Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng hệ thống quản lý minh bạch, có thể chứng minh rõ ràng tỷ lệ nội địa hóa và quy trình sản xuất. Công nghệ như blockchain có thể được ứng dụng để tăng cường tính tin cậy.
- Tăng cường nội địa hóa, phát triển chuỗi cung ứng trong nước: Để giảm rủi ro từ việc nhập khẩu nguyên phụ liệu, doanh nghiệp cần tích cực tìm kiếm và hợp tác với các nhà cung cấp trong nước. Điều này không chỉ giúp tự chủ sản xuất mà còn góp phần phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam.
- Xây dựng chiến lược dài hạn: Doanh nghiệp không thể chỉ phản ứng ngắn hạn. Cần xây dựng các kịch bản kinh doanh khác nhau, có chiến lược rõ ràng về quản trị rủi ro thương mại, tối ưu hóa logistics và đa dạng hóa cả thị trường đầu ra lẫn nguồn cung đầu vào.
Lời kết
Cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung trong năm 2025 thực sự là một “phép thử” liều cao đối với khả năng chống chịu và thích ứng của nền kinh tế Việt Nam. Bên cạnh những cơ hội không thể phủ nhận trong việc thu hút FDI, Việt Nam cũng đang đối mặt với những thách thức hiện hữu về rủi ro pháp lý, sự sụt giảm của thị trường xuất khẩu và sự gián đoạn của chuỗi cung ứng.
Để vượt qua giai đoạn biến động này, cần một chiến lược tổng thể, một sự phối hợp nhịp nhàng giữa các chính sách vĩ mô của Chính phủ và hành động quyết liệt, chủ động từ phía doanh nghiệp. Đây là con đường duy nhất để bảo vệ vị thế thương mại quốc gia và biến “nguy” thành “cơ” trong bối cảnh mới.